Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blaze out


verb
move rapidly and as if blazing (Freq. 1)
- The spaceship blazed out into space
Syn:
blaze
Hypernyms:
depart, part, start, start out, set forth,
set off, set out, take off
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody PP
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.